Từ điển Trần Văn Chánh
丌 - cơ
① (văn) Cái đế của đồ vật, đệm lót đồ vật; ② [Ji] (Họ) Cơ; ③ 【丌官】 Cơ Quan [Jiguan] (Họ) Cơ Quan.

Từ điển Trần Văn Chánh
丌 - kì
Như 其 (bộ 八)

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
丌 - cơ
Cái móng ăn sâu xuống. Nền móng — Một âm khác là h Kì.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
丌 - kì
Một lối viết của chữ Kì 其 — Một âm là Cơ ( cái móng ăn sâu xuống, nền móng ).